1
|
Tên công trình
|
Nâng cấp, sửa chữa sân bay Nha Trang, sân bay Cà Mau
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cụm Cảng Hàng Không Miền Nam
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm kiểm định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
32
|
Thời gian thực hiện
|
1999-2000
|
|
2
|
Tên công trình
|
Cải tạo, nâng cấp QL51
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty TNHH Phú Thịnh
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
202
|
Thời gian thực hiện
|
2003
|
|
3
|
Tên công trình
|
Nâng cấp, cải tạo Quốc lộ 1A đoạn An Sương - An Lạc
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty Xây dựng Dầu Khí
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
1.049
|
Thời gian thực hiện
|
2003
|
|
4
|
Tên công trình
|
Dự án GT Nông thôn thuộc 17 tỉnh phía Nam
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 18
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
693
|
Thời gian thực hiện
|
2003
|
|
5
|
Tên công trình
|
Tuyến tránh Quốc lộ 1A qua thị xã Tân An và cầu Tân An
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
80
|
Thời gian thực hiện
|
2003-2004
|
|
6
|
Tên công trình
|
Cải tạo, Mở rộng, Nâng cấp đường HCC, đường lăn sân đỗ Cảng HK Liên Khương
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cụm Cảng Hàng Không Miền Nam
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
200
|
Thời gian thực hiện
|
2003
|
|
7
|
Tên công trình
|
San lấp nền đường + bãi khu TM Bình Điền – Quận 8 – Tp.HCM
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty Đầu Tư XD TNXP Tp.HCM
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
90
|
Thời gian thực hiện
|
2003-2004
|
|
8
|
Tên công trình
|
Đánh giá nguyên nhân hư hỏng Đường 600 – Tân Phú – Đồng Nai
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QL CN GTVT Đồng Nai
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
317
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
9
|
Tên công trình
|
Các cầu trên QL 20 – QL 27 – QL 56
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Khu Quản Lý Đường Bộ 7
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
300
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
10
|
Tên công trình
|
Cải tạo, Mở rộng Quốc lộ 1A đoạn Trung Lương-Mỹ Thuận
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
117
|
Thời gian thực hiện
|
2004-2005
|
|
11
|
Tên công trình
|
Xây dựng tuyến N1
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA GT 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị xây lắp (tỷ đồng)
|
1600
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
12
|
Tên công trình
|
Cầu ông Bổn, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA CTGT Bạc Liêu
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thử tải
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
13
|
Tên công trình
|
Cầu Ba Láng – Dự án Nâng cấp, mở rộng QL61
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA ĐTXD CTGT - Sở GTVT Hậu Giang
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm định tải trọng, đánh giá chất lượng công trình
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
290
|
Thời gian thực hiện
|
2006
|
|
14
|
Tên công trình
|
Cải tạo, nâng cấp tuyến N1 đoạn Tịnh Biên-Hà Tiên (An Giang – Kiên Giang)
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA GT 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
1.245
|
Thời gian thực hiện
|
2006
|
|
15
|
Tên công trình
|
Dự án XD cầu Rạch Miễu - QL60, Tiền Giang-Bến Tre
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA GT 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
304
|
Thời gian thực hiện
|
2006
|
|
16
|
Tên công trình
|
Dự án Cầu Cần Giuộc Q7, TPHCM
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty CSCEC và SPCE J.O.
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
900
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
17
|
Tên công trình
|
Xây Dựng công trình đường 600-Tân Phú
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công An tỉnh Đồng Nai
|
Nhiệm vụ được giao
|
Xác định nguyên nhân hư hỏng, thiệt hại đối với các hạng mục đã nghiệm thu
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
216 triệu
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
18
|
Tên công trình
|
Dự án GTNT2 – Chương trình năm ba
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 18
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
755
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
19
|
Tên công trình
|
DA thủy lợi Phước Hòa – Cụm CT đầu mối và kênh dẫn Phương Hòa – Dầu Tiếng
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA Đầu tư & Xây dựng Thủy lợi 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Giám định, đánh giá sự cố sập cầu tạm trên đường TC
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
133
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
20
|
Tên công trình
|
Cải tạo, nâng cấp sẫn đỗ ô tô trước nhà ga Quốc nội-CHK Quốc tế Tân Sơn Nhất
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Tổng Công ty Cảng hàng không miền Nam
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí Nghiệm Kiểm Định
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
434
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
21
|
Tên công trình
|
Bến xà lan số 03 của Cty Phân bón Bình Điền, Long An
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty Phân bõn Bình Điền
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
154
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
22
|
Tên công trình
|
Giám định, đánh giá trụ va neo phía TL cảng dầu Tổng kho xăng dầu Vũng Tàu sau sự cố tàu Savvy Singapore đâm va
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Xí nghiệp Tổng kho xăng dầu Vũng Tàu
|
Nhiệm vụ được giao
|
Giám định sự cố
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
82
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
23
|
Tên công trình
|
“The Canary” – KCN Việt Nam -Singapore
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty CP XD&KD địa ốc Tân Kỷ
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm + Kiểm tra chất lượng thi công
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
105
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
24
|
Tên công trình
|
Đường ĐD8 – Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài, Tây Ninh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QL khu KT cửa khẩu Mộc Bài
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm định chất lượng và đánh giá nguyên nhân hư hỏng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
147
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
25
|
Tên công trình
|
CT tráng nhựa BT bãi đậu xe siêu thi Mộc Bài, Tây Ninh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty TNHH thương mại Thế kỷ vàng
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm định chất lượng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
103
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
26
|
Tên công trình
|
Dầm BTCT DƯL SX tại Công ty CP bêtông 620 Bình Minh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty CP bêtông 620 Bình Minh
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra,thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
100
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
27
|
Tên công trình
|
Sửa chữa nền mặt đường QL80, đoạn qua thị xã Sa Đéc (từ cầu Khánh Hòa đến cầu Cái Cỏ, tỉnh Đồng Tháp)
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty CP Đầu tư và Xây dựng CT 717
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm kiểm tra chất lượng CT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
70
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
28
|
Tên công trình
|
Chung cư Bàu sen, TP. Vũng Tàu
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Xí nghiệp Cầu đường
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra chất lượng thi công cọc khoan nhồi bằng phương pháp xung siêu âm
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
405
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
29
|
Tên công trình
|
Nhà máy xi măng Hà Tiên
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty TNHH nền móng cọc TQ
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm thử tải biến dạng lớn PDA cọc BTCT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
225
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
30
|
Tên công trình
|
Giám định đánh giá trụ va TV3 cảng dầu số 2 xí nghiệp Tổng kho xăng dầu Vũng Tàu sau sự cố tàu MT PV OIL VENUS đâm va
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Xí nghiệp Tổng kho xăng dầu Vũng Tàu
|
Nhiệm vụ được giao
|
Giám định sự cố
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
120
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
31
|
Tên công trình
|
03 cầu hiện hữu thuộc dự án đường Phước Hải, Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA ĐTXD huyện Đất Đỏ
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn kiểm tra + thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
261
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
32
|
Tên công trình
|
Đường nội bộ 91B (ĐN97) Khu đô thị và thương mại cửa khẩu Mộc Bài
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty 59 Bộ QP
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm định chất lượng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
61
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
33
|
Tên công trình
|
Dầm BTCT DƯL dạng T ngược L=25m và L=33m
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty CP Bê tông 6
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra, thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
130
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
34
|
Tên công trình
|
Mặt BTN C20 đường Nguyễn Hữu Trí
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty TNHH Dịch vụ công ích TNXP
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm kiểm định chất lượng và đánh giá nguyên nhân hư hỏng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
192
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
35
|
Tên công trình
|
Dự án Xây dựng Quốc lộ 91B, TP Cần Thơ
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA ĐTXD TP. Cần Thơ
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn phúc tra độc lập, kiểm định chất lượng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
2.729
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|
|
36
|
Tên công trình
|
Hạng mục cầu cạn thuộc công trình xây dựng nhà ga hành khách quốc tế sân bay Đà Nẵng
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty CP xây dựng công trình hàng không 647
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra, thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
57
|
Thời gian thực hiện
|
2011
|
|
37
|
Tên công trình
|
Đường nội bộ ĐD23 – Khu Đô thị và cửa khẩu Mộc Bài
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty CP ĐTXD&KD nhà Thái Sơn
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thí nghiệm, kiểm tra chất lượng thi công
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
57
|
Thời gian thực hiện
|
2011
|
|
38
|
Tên công trình
|
Nhịp dàn dạng Maley C300 L=12m, L=18m do Cty TNHH một thành viên ADI – cơ khí giao thông sản xuất
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty TNHH một thành viên ADI – cơ khí giao thông
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra,thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
90
|
Thời gian thực hiện
|
2011
|
|
39
|
Tên công trình
|
Dầm chủ BTCT DƯL cầu ông Hoành, xã Mỹ Trà, TP.Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
DNTN Huỳnh Tâm
|
Nhiệm vụ được giao
|
Kiểm tra,thử tải
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
70
|
Thời gian thực hiện
|
2011
|