1
|
Tên công trình
|
Cầu số 1,2,3 trên đường Suối Tre – Bình Lộc, huyện Thống Nhất, TX Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QL chuyên ngành GTVT Đồng Nai
|
Nhiệm vụ được giao
|
KS địa hình, địa chất và Lập DA khả thi
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
150
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
2
|
Tên công trình
|
Đường 600, huyện Tân Phú – tỉnh Đồng Nai
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QL chuyên ngành GTVT Đồng Nai
|
Nhiệm vụ được giao
|
KS lập HS thí nghiệm kiểm tra chất lượng và đánh giá nguyên nhân hư hỏng
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
198
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
3
|
Tên công trình
|
Cầu Vượt nút Giao thông Hàng Xanh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Khu Quản Lý GT Đô Thị
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn KSTK và lập DA Đầu Tư
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
475
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
4
|
Tên công trình
|
Mở rộng QL1 đoạn Trung Lương - Mỹ Thuận
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
5
|
Tên công trình
|
Sửa chữa, nâng cấp đảm bảo giao thông cầu ông Bổn, TX Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QL Duy tu công trình GT Bạc Liêu
|
Nhiệm vụ được giao
|
Khảo sát, thiết kế kỹ thuật
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
129
|
Thời gian thực hiện
|
2004
|
|
6
|
Tên công trình
|
Công trình Cầu Nguyễn Trung Trực
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA GT 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
135
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
7
|
Tên công trình
|
Xây dựng mới và mở rộng cầu Mỹ Thiện, Bà Phú
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Khảo sát, thiết kế
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
878
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
8
|
Tên công trình
|
Dự án mở rộng QL1 đoạn Trung Lương - Mỹ Thuận
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Cty TVTK GTVT phía Nam
|
Nhiệm vụ được giao
|
Khảo sát, thiết kế kỹ thuật
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
1500
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
9
|
Tên công trình
|
Công trình cầu Nguyễn Trung Trực, Chắc Cà Đao, QL91 An Giang
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 9
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
135
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
10
|
Tên công trình
|
Đường tỉnh 923, huyện Phong Điền, TP.Cần Thơ
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA ĐTXD Giao thông
|
Nhiệm vụ được giao
|
KS, thiết kế XD
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
571
|
Thời gian thực hiện
|
2005
|
|
11
|
Tên công trình
|
Dự án Đường HCM đoạn Mỹ An – Vàm Cống
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA đường HCM
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn KSTK và lập DA Đầu Tư
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
4.500
|
Thời gian thực hiện
|
2005-2006
|
|
12
|
Tên công trình
|
Dự án ĐTXD công trình nâng cấp QL30 đoạn Cao Lãnh – Hồng Ngự
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA XD CTGT Đồng Tháp
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn KSTK và lập DA Đầu Tư
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
4.000
|
Thời gian thực hiện
|
2006
|
|
13
|
Tên công trình
|
Khôi phục, nâng cấp cảng Hòn Chông – Kiên Lương – Kiên Giang
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLCDA D9T và XDCN GT tỉnh Kiên Giang
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKBVTC
|
Thời gian thực hiện
|
2006
|
|
14
|
Tên công trình
|
Cầu Lộ Bằng QL1A – Cà Mau
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Khảo sát, thiết kế kỹ thuật
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
450
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
15
|
Tên công trình
|
Công trình cầu Cống Vong ĐT 943, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Sở GTVT tỉnh An Giang
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
16
|
Tên công trình
|
Xử lý sụt trượt nền đường đầu cầu Vĩnh Mỹ B
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
17
|
Tên công trình
|
Mở rộng QL1 đoạn Mỹ Thuận – Cần Thơ
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
410
|
Thời gian thực hiện
|
2007
|
|
18
|
Tên công trình
|
Công trình Sửa chữa cầu Bến Lức, QL1, km1934+314, tỉnh Long An
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Khu Quản lý đường bộ VII
|
Nhiệm vụ được giao
|
Tư vấn KSTK và lập DA Đầu Tư
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
469
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
19
|
Tên công trình
|
Cầu Đông Hồ-thị xã Hà Tiên-Kiên Giang
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA thị xã Hà Tiên-Kiên Giang
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thiết kế BVTC
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
203
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
20
|
Tên công trình
|
Công trình xây dựng cầu Gành Hào mới
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA 1
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TK BVTC và Hồ sơ mời thầu
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
110
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
21
|
Tên công trình
|
Bãi đậu xe Mộc Bài – Tây Ninh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty TNHH Thương mại Thế kỷ vàng
|
Nhiệm vụ được giao
|
Khảo sát, thiết kế
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
105
|
Thời gian thực hiện
|
2008
|
|
22
|
Tên công trình
|
Nút giao Thân Cửu Nghĩa, đường cao tốc Trung Lương – Mỹ Thuận – Cần Thơ
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty Phát triển Đường cao tốc BIDV
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
86
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
23
|
Tên công trình
|
DA xây dựng cầu Trung tâm, Khu lấn biển TX Rạch Giá, Kiên Giang
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Sở GTVT Kiên Giang
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT, BVTC và Tổng Dự toán
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
110
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
24
|
Tên công trình
|
Xây dựng mới cầu Rạch Chiếc trên Xa lộ Hà Nội Q2, Q9, TP.HCM
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Khu QL GTĐT số 2
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra BVTC và Tổng Dự toán
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
432
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
25
|
Tên công trình
|
Thiết kế khôi phục năng lực khai thác trụ va neo phía thượng lưu cảng dầu của XN Tổng kho xăng dầu Vũng Tàu sau sự cố tàu Singapore đâm va
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
CN Tổng Công ty Dầu Việt Nam(PVOIL)
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thiết kế khôi phục năng lực khai thác
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
54
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
26
|
Tên công trình
|
Mở rộng và gia cường cầu Bình Triệu 1, Dự án Cầu đường Bình Triệu 2 (phần 1, giai đoạn 2)
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty CP ĐTXD cầu đường Bình Triệu
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT BVTC
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
110
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
27
|
Tên công trình
|
Dự án đường Liên cảng Cái Mép – Thị Vải, đoạn 3
(Km7+199,25 – Km9+612,64)
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA đường Liên cảng Cái Mép – Thị Vải
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
92
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
28
|
Tên công trình
|
Dự án ĐTXD mở rộng QL51
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty phát triển đường cao tốc Biên Hòa
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra dự toán bước TK BVTC
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
388
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
29
|
Tên công trình
|
Công trình xây dựng cầu vượt giao lộ D1 Lê Văn Việt
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA ĐTXD Khu công nghệ cao TP
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKKT, TKBVTC và TDT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
277
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
30
|
Tên công trình
|
Dự án ĐTXD 03 tuyến đường chính trong khu ĐTM Thủ Thiêm
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Tổng Công ty XD số 1-Bộ XD
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKCS và tổng mức đầu tu
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
83
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
31
|
Tên công trình
|
Khu dân cư tái định cư Bình Chánh
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Công ty TNHH ĐT DAEWON Bình Khánh
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TKCS và dự toán HTKT
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
184
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
32
|
Tên công trình
|
Công trình XD cầu Nam Lý (thay thế đập Rạch Chiếc Q2&Q9)
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Khu quản lý GTĐT số 2
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra BVTC và tổng dự toán
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
272
|
Thời gian thực hiện
|
2009
|
|
33
|
Tên công trình
|
Dự án đường Liên cảng Cái Mép – Thị Vải
|
Tên CĐT hoặc đại diện CĐT
|
Ban QLDA đường Liên cảng Cái Mép – Thị Vải
|
Nhiệm vụ được giao
|
Thẩm tra TK BVTC phần đường đoạn 1,3,6,7
|
Giá trị Hợp đồng (triệu đồng)
|
513
|
Thời gian thực hiện
|
2010
|